Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | 3 | ||
177 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.006545 | 3 | ||
178 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | 3 | ||
179 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | 3 | ||
180 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | 3 | ||
181 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | 1.007066 | 3 | ||
182 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.006545 | 3 | ||
183 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | 3 | ||
184 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | 3 | ||
185 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621.000.00.00.H56 | 3 | ||
186 | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 1.007290 | 3 | ||
187 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | 3 | ||
188 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | 3 | ||
189 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | 3 | ||
190 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007067 | 3 | ||
191 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007066 | 3 | ||
192 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | 3 | ||
193 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | 1.006545 | Bảo trợ xã hội | 3 | |
194 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.006870 | Nông nghiệp | 3 | |
195 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.006858 | Nông nghiệp | 3 | |
196 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.006858 | 3 | ||
197 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.006855 | Nông nghiệp | 2 | |
198 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | 1.006852 | 3 | ||
199 | Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.006806 | 3 | ||
200 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. | 1.006803 | 3 |